Bảng các quy tắc biên dịch - dịch bài Yugi-Oh

Các phương pháp triệu hồi:

Các phương pháp triệu hồi sẽ được giữ nguyên theo tiếng Anh, ngoại trừ triệu hồi thường (Normal Summon) và triệu hồi đặc biệt(Special Summon). Ví dụ, Synchro Summon = Triệu hồi Synchro, Xyz Summond = Triệu hồi Xyz, Normal Summon = Triệu Hồi Thường, vv...

Các loại quái thú:

Các loại quái thú sẽ được giữ nguyên theo tiếng Anh. Ví dụ, Fusion Monster = Quái thú Fusion, Xyz Monster = Quái thú Xyz,vv.. 

Các giai đoạn của mỗi lượt:

Các giai đoạn của mỗi turn sẽ được giữ nguyên theo tiếng Anh. Ví dụ, Standby Phase = Standby Phase, Main Phase 1 = Main Phase 1, vv...

Các tên riêng nằm giữa dấu ngoặc kép ("):

Các tên riêng nằm giữa dấu ngoặc kép sẽ được giữ nguyên theo tiếng Anh. Ví dụ, Triệu Hồi Đặc Biệt 1 "Dark Magician" từ bộ bài...,vv.. 

Các vùng và khu vực trên sân:

Ngoại trừ Spell và Trap sẽ được dịch, còn lại các vùng và khu vực trên sân sẽ được giữ nguyên theo tiếng Anh. Ví dụ, Spell/Trap Zone = Vùng bài Phép/Bẫy, Pendulum Zone = Vùng Pendulum, Extra Monster Zone = Vùng Extra Monster, vv... 

Các cụm từ thường gặp:


Quick Effect: Hiệu ứng nhanh

Active: Kích hoạt

Negate: Vô hiệu hoá/Ngăn chặn

Discard: Gửi xuống mộ

Banish: Loại bỏ

Destroy: Phá huỷ

Reveal: Tiết lộ

Once per turn: Một lần một lượt

Face-up: Ngửa

Face-down: Úp

Deck: Bộ Bài

Spell: Bài Phép

Trap: Bài Bẫy

Monster: Quái thú

Effect: Hiệu ứng

Extra Deck: Extra Deck

Target: Chọn

ATK: ATK/sức tấn công

DEF: DEF/sức phòng thủ

Add: Thêm

Draw: Rút

Except: Ngoại trừ

If: Nếu

When: Khi

While: Khi đang

If: Nếu

Can: Có thể

Cannot/Cann't: Không thể

Control: Điều khiển

Card: Lá bài

Direct: Trực tiếp

Directly: Một cách trực tiếp

Point to: Chỉ vào

Attack: Tấn công

Defend: Phòng thủ

Shuffle: Xáo trộn

Declares: Tuyên bố

Following: Sau đây

Tribute: Hiến tế

Tributed: Được/Bị Hiến tế

Possession: Sở hữu

Counter: Counter/bộ đếm

Respone: Đáp lại

Pay: Trả

Half: Một nửa

Field: Sân

Hand: Trên tay

Include/Includes/Including: Bao gồm

Following: Sau đây

Gains: Gia tăng

Increase: Tăng

Decrease: Giảm

GY/Graveyard: Mộ

Opponent: Đối thủ

Currently: Hiện đang

Set: Úp

Detach: Tách

Unaffected: Không bị ảnh hưởng

Attack Position: Tư thế tấn công

Defense Position: Tư thế phòng thủ

Except: Ngoại trừ

Send/Sends/Sent: Gửi

Depending: Phụ thuộc

As many: Nhiều nhất

As possible: Có thể

Not more than: Không nhiều hơn

Resolve/Resolves: Được thực thi

Co-linked: Cùng liên kết với nhau


Top